Top 5 ngôi sao Hallyu theo từng quốc gia năm 2023 do Bộ Thể thao - Văn hóa và Du lịch Hàn Quốc công bố

Mới đây, Bộ Thể thao - Văn hóa và Du lịch Hàn Quốc đã công bố Top 5 của cuộc khảo sát "ngôi sao Hallyu theo từng quốc gia năm 2023" với sự tham gia của cả nam và nữ trong độ tuổi từ 15 đến 59 tuổi tại 26 quốc gia. 

Kết quả của 2 hạng mục ca sĩ/nhóm nhạc Kpop và diễn viên Hàn Quốc theo từng khu vực như sau:

1. Nhật Bản:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: TWICE

Hạng 3: KARA

Hạng 4: BLACKPINK

Hạng 5: SNSD

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Bae Yongjoon

Hạng 2: Park Seojun

Hạng 3: Lee Byunghun

Hạng 4: Choi Jiwoo

Hạng 5: Jang Geun Suk 

2. Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập thống nhất:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS 39

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: JUNGKOOK

Hạng 4: IU

Hạng 5: PSY

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho

Hạng 2: Huynbin

Hạng 3: Lee Jieun

Hạng 4: Kim Sohyun

Hạng 5: Lee Jongsuk

3. Trung Quốc:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: IU

Hạng 2: EXO/PSY

Hạng 3: GD

Hạng 4: SNSD

Hạng 5: BLACKPINK

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho

Hạng 2: Kim Heesun

Hạng 3: Jun Jihyun

Hạng 4: MaDongseok

Hạng 5: Lee Jongsuk

4. Mexico:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS 

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: TWICE

Hạng 4: PSY

Hạng 5: SUJU 

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: Gong Yoo 

Hạng 3: Suzy 

Hạng 4: Son Yejin

Hạng 5: Song Kang / Lee Jungjae

5. Ả Rập Saudi:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: JUNGKOOK

Hạng 4: STRAYKIDS 

Hạng 5: GD/Luna/LISA /Lee Jungjae/BiRain/IU/Jennie

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: Hyunbin 

Hạng 3: JiChangwook 

Hạng 4: Lee Jongsuk

Hạng 5: Gong Yoo

6. Nam Phi:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS 

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: PSY 

Hạng 4: JUNGKOOK

Hạng 5: IU

+ Bảng diễn viên:

 

Hạng 1: Lee Minho

Hạng 2: Hyunbin/ Song Hye Kyo

Hạng 3: Suzy 

Hạng 4: Gong Yoo

Hạng 5: Ji Changwook

7. Hoa Kỳ:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: PSY

Hạng 4: BI RAIN

Hạng 5: EXO/IU

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: Song Hyekyo 

Hạng 3: Lee Jungjae

 

Hạng 4: Suzy 

Hạng 5: Hyunbin

8. Ấn Độ:

+  Bảng ca sĩ:

 

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: BTS 42.0 Hạng 1: Lee Minho 21.7
Hạng 2: BLACPINK 6.3 Hạng 2: Song Hyekyo 4.4
Hạng 3: JUNGKOOK 6.0 Hạng 3: Hyunbin 4.2
Hạng 4: IU 3.4 Hạng 4: suzy 2.6
Hạng 5: PSY 3.3 Hạng 5: Jun Jihyun 2.3

9.  Argentina:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: PSY

Hạng 4: TWICE

Hạng 5: JUNGKOOK

+ Bảng diễn viên:

 

Hạng 1: Lee Minho

Hạng 2: Gong Yoo

Hạng 3: Suzy 

 

Hạng 4: Son Yejin

Hạng 5: Hyunbin/Lee Jungjae

10. Brazil:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS 

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: PSY 

Hạng 4: EXO

Hạng 5: TWICE/ Sunmi

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho

Hạng 2: Park Bogum

Hạng 3: Hyunbin 

 

Hạng 4: Gong Yoo 

Hạng 5: Son Yejin

11. UK:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACKPINK

Hạng 3: PSY 

Hạng 4: EXO/IU

Hạng 5: BIG BANG

+ Bảng diễn viên:

 

Hạng 1: Lee Minho 

 

Hạng 2: Hyunbin/ Lee Jungjae

Hạng 3: Suzy 

Hạng 4: JungHoyeon

Hạng 5: Gong Yoo/ Song Hye Kyo

12. Canada:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACPINK

Hạng 3: PSY

Hạng 4: BIG BANG

Hạng 5: SNSD/AILEE/TWICE 

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: SongHyekyo 

Hạng 3: Suzy 

 

Hạng 4: Hyunbin/ Lee Jungjae

Hạng 5: Park Shinhye

 

13. Thái Lan:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BLACKPINK 

Hạng 2: BTS

Hạng 3: LISA

Hạng 4: GOT7

Hạng 5: Jackson 

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: Gong Yoo 

Hạng 3: Song Joongki 

 

Hạng 4: Kim Seonho 

Hạng 5: Bi Rain/Han Sohee

15. Việt Nam:

+  Bảng ca sĩ:

Hạng 1: BTS

Hạng 2: BLACKPINK 

Hạng 3: BIG BANG 

Hạng 4: SNSD

Hạng 5: IU

+ Bảng diễn viên:

Hạng 1: Lee Minho 

Hạng 2: Song Hyekyo 

Hạng 3: Bi Rain

 

Hạng 4: Park Min Young 

Hạng 5: Hyunbin/Lee Jieun